Có 2 kết quả:
书信 shū xìn ㄕㄨ ㄒㄧㄣˋ • 書信 shū xìn ㄕㄨ ㄒㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thư tín, thư từ
Từ điển Trung-Anh
(1) letter
(2) epistle
(2) epistle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thư tín, thư từ
Từ điển Trung-Anh
(1) letter
(2) epistle
(2) epistle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0